252. 猪 Trư
| 𨱽含銳𪖫勁𬖅 | Dài hàm nhọn mũi cứng lông, |
| 特養為蒸固所用 | Được dưỡng vì chưng có thửa dùng. |
| 磊和弹精北斗 | Lỗi hoà đàn: tinh Bắc Đẩu, |
| 郎蔑點瑞遼東 | Lang một điểm: thuỵ Liêu Đông. |
| 眞欺𩈘渃諸咍辣 | Chân khi mặt nước, chưa hay lạt, |
| ◻◻◻◻◻◻◻ | ◻ ◻ ◻ ◻ ◻ ◻ ◻︎, |
| 賤拯咍皮变化 | Tiện chẳng hay bề biến hoá, |
| 張𠄩昆𬑉吏𫀅𧍰 | Giương hai con mắt lại xem rồng. |
Bấm vào từ trong Quốc ngữ để xem định nghĩa.