246. 長安花 Trường an hoa
| 意拯西施𪰛太真 | Ấy chẳng Tây Thi thì Thái Chân, |
| 𡗶朱卒邏𱑕分 | Trời cho tốt lạ mười phân. |
| 𣈜迡點㐌丰裙堵 | Ngày chầy điểm đã phong quần đỏ, |
| 焒𦊛務蔑式春 | Rỡ tư mùa một thức xuân. |
Bấm vào từ trong Quốc ngữ để xem định nghĩa.