243. 蓮花 Liên hoa
| 淋洳拯变卒和清 | Lầm nhơ chẳng bén, tốt hoà thanh, |
| 君子堪困特所名 | Quân tử kham khuôn được thửa danh. |
| 𱢻迻香店月凈 | Gió đưa hương đêm nguyệt tịnh, |
| 貞𫜵𧵑固埃爭 | Riêng làm của có ai tranh. |
Bấm vào từ trong Quốc ngữ để xem định nghĩa.