238. 這 Giá
| 院春覃䕃𪹷初唯 | Viện xuân đầm ấm nắng sơ duôi, |
| 襖細凶凶課默催 | Áo tía hung hung khuở mặc thôi. |
| 咹渃箕埃特趣 | Ăn nước kìa ai được thú, |
| 吝曾炪買咍味 | Lần từng đốt mới hay mùi. |
Click on word in Quốc Ngữ to see definition.