190. 戒色 Giới sắc
| 色羅賊𬈋之 | Sắc là giặc, đam làm chi, |
| 課重群防固課衰 | Khuở trọng còn phòng có khuở suy. |
| 紂秩國家為妲己 | Trụ trật quốc gia vì Đát Kỷ, |
| 吳离天下𪽝西施 | Ngô lìa thiên hạ bởi Tây Thi. |
| 敗散家窒代曾体 | Bại tan gia thất đời từng thấy, |
| 損害精神事益之 | Tổn hại tinh thần sự ích chi! |
| 夫婦道常拯特渚 | Phu phụ đạo thường chăng được trớ, |
| 𫃸宗和沛蔑堆欺 | Nối tông hoà phải một đôi khi. |
Bấm vào từ trong Quốc ngữ để xem định nghĩa.