| 1 | 驪龍珠 | Li long châu | | 2 | 夜光珠 | Dạ quang châu | | 3 | 明月寶 | Minh nguyệt bảo | | 4 | 水珠 | Thuỷ châu | | 5 | 火珠 | Hoả châu | | 6 | 珠母 | Châu mẫu | | 7 | 蠙珠 | tân châu | | 8 | 砣珠 | đà châu | | 9 | 竜珠 | miết châu | | 10 | 檳榔珠 | tân lang châu | | 11 | 芭蕉珠 | ba tiêu châu | | 12 | 蜈蚣珠 | ngô công châu | | 13 | 螺珠 | loa châu | | 14 | 藍田 | lam điền | | 15 | 辦玉珍 | biện ngọc trân |
| | 16 | 于闐玉 | Vu điền ngọc | | 17 | 羊脂玉 | Dương chỉ ngọc | | 18 | 辦和玉 | Biện hoà ngọc | | 19 | 璞玉 | phác ngọc | | 20 | 紫玉 | tử ngọc | | 21 | 玲瓏玉 | Linh long ngọc | | 22 | 碧玉 | bích ngọc | | 23 | 紅玉 | hồng ngọc | | 24 | 琥珀 | hổ phách | | 25 | 陽燧 | Dương toại | | 26 | 方諸 | Phương chư | | 27 | 珊瑚 | San hô | | 28 | 金剛寶石 | Kim cương bảo thạch | | 29 | 猫眼 | miêu nhãn | | 30 | 瑤石 | dao thạch |
|