Quốc Ngữ | Hán-Nôm | Context | Ref. | English |
---|---|---|---|---|
ngồi | 坐 | ngồi xuống, rốn ngồi | gdhn | to sit, prominent belly-button |
ngồi | 𱖗 | ngồi chơi | ty_tdcn | |
ngồi | 𫮋 | ngồi xuống, rốn ngồi | gdhn | to sit, prominent belly-button |
ngồi | 𡎥 | ngồi xuống, rốn ngồi | vhn | to sit, prominent belly-button |
ngồi | 𡎢 | ngồi xuống, rốn ngồi | vhn | to sit, prominent belly-button |
ngồi | 𡎦 | ngồi xuống, rốn ngồi | vhn | to sit, prominent belly-button |
ngồi | 𡓮 | ngồi xuống, rốn ngồi | vhn | to sit, prominent belly-button |