女籹門 - Nữ trang

Âm Hán Việt : nhĩ thu

Chữ Hán : 耳鍬

Chữ Nôm : 羅丐𪭧𢭄𧒊𦖻

Quốc Ngữ : là cái nhẫy cậy ráy tai

Tiếng anh : tool used to clean (out) ones ear

Cột : 5