粓
Unicode
U+7c93
Cangjie
FDTM
Total strokes
11
Radical + strokes
米 mễ (119)
+ 5 strokes
Mandarin (Pinyin)
gān
Vietnamese
cơm, nhũ "thổi cơm, cơm nguội; cơm bữa; cơm nước; toi cơm; trống cơm" (gdhn)