𫛈

Unicode U+2B6C8
TCVN Code V4-577D
Kho chữ Hán Nôm V+63301
Total strokes19
Radical + strokes 鳥 điểu (196) + 8 strokes
Vietnamese cò, nhũ "con cò, cành cò, cò mồi, đục nước béo cò; cò cưa; cò kè" (gdhn)