𪂮
Unicode
U+2A0AE
TCVN Code
V2-8842
Total strokes
19
Radical + strokes
鳥 điểu (196)
+ 8 strokes
Vietnamese
cò, nhũ "con cò, cành cò, cò mồi, đục nước béo cò; cò cưa; cò kè" (vhn)
Vietnamese
gà, nhũ "gà mờ; gà qué; quáng gà" (gdhn)